Chuyển đến khối nội dung chính
Số hiệuTiêu đềNgày công bố
1Số thống kê có liên quan năm Di dân mới thành phố Đài Bắc (2003-4/2025)2025-05-26
2Bảng thống kê di dân mới thành phố Đài Bắc (4/2025)2025-05-26
3Bảng thống kê di dân mới thành phố Đài Bắc (3/2025)2025-04-18
4Bảng thống kê di dân mới thành phố Đài Bắc (2/2025)2025-03-24
5Bảng thống kê di dân mới thành phố Đài Bắc (1/2025)2025-02-26
6Bảng thống kê di dân mới thành phố Đài Bắc (12/2024)2025-01-23
7Bảng thống kê di dân mới thành phố Đài Bắc (11/2024)2024-12-27
8Bảng thống kê di dân mới thành phố Đài Bắc (10/2024)2024-12-27
9Bảng thống kê di dân mới thành phố Đài Bắc (9/2024)2024-10-18
10Bảng thống kê di dân mới thành phố Đài Bắc (8/2024)2024-09-20
11Bảng thống kê di dân mới thành phố Đài Bắc (7/2024)2024-09-05
12Bảng thống kê di dân mới thành phố Đài Bắc (6/2024)2024-07-26
13Bảng thống kê di dân mới thành phố Đài Bắc (5/2024)2024-07-10
14Bảng thống kê di dân mới thành phố Đài Bắc (4/2024)2024-06-12
15Bảng thống kê di dân mới thành phố Đài Bắc (3/2024)2024-05-14
16Bảng thống kê di dân mới thành phố Đài Bắc (2/2024)2024-03-29
17Bảng thống kê di dân mới thành phố Đài Bắc (1/2024)2024-03-29
18Bảng thống kê di dân mới thành phố Đài Bắc (12/2023)2024-03-29
19Bảng thống kê di dân mới thành phố Đài Bắc (11/2023)2023-12-14
20Bảng thống kê di dân mới thành phố Đài Bắc (10/2023)2023-11-15