Danh sách trúng tuyển (30 người)
STT Họ tên Địa chỉ nơi ở 3 số cuối của số điện thoại
1 王○(Wang ○) TP Đài Bắc 839
2 洪○梅(Hong○Mei) TP Tân Bắc 163
3 肖○芳(Xiao ○ Fang) TP Tân Bắc 935
4 程○珍(Cheng ○ Zhen) TP Tân Bắc 935
5 周○華(Chou ○Hua) TP Đài Bắc 706
6 羅○紅(Luo ○ Hong) TP Đài Bắc 311
7 劉○萼(Liu ○ E) TP Đài Bắc 684
8 郭○影(Guo ○ Ying) TP Tân Bắc 212
9 閆○曼(yan ○ man) TP Đài Bắc 982
10 廖○(Liao○) TP Đài Bắc 188
11 劉○緣(Liu ○ Yuan) TP Đài Bắc 368
12 吳○燕 (Wu ○ Yan) TP Đài Bắc 582
13 黃○ (Huang ○) TP Tân Bắc 583
14 劉○慈 (Liu ○ Ci) TP Đài Bắc 969
15 丁○ (Ding ○) TP Đài Bắc 288
16 劉○璐(Liu ○ Lu) TP Đài Bắc 111
17 秦○ (Qin ○) TP Đài Bắc 409
18 胡○燕(Hu ○ Yan) TP Tân Bắc 418
19 黎○燕(Li ○ Yan) TP Đài Bắc 113
20 廖○媚(Liao ○ Mei) TP Đài Bắc 813
21 張○平(Zhang ○ Ping) TP Đài Bắc 236
22 關○兒 (Guan ○ Er) TP Đài Bắc 893E TP Đài Bắc 628
24 羅○珍(Luo ○Zhen) TP Đài Bắc 308
25 陳○玲(Chen ○ Ling) TP Tân Bắc 653
26 劉○菊(Liu ○ Ju) TP Đài Bắc 766
27 黃○蓮(Huang ○ Lian) TP Đài Bắc 192
28 屈○芬(Qu ○ Fen) TP Đài Bắc 850
29 陳○ (Chen ○) TP Đài Bắc 193
30 黃○蘭(Huang ○Lan) TP Đài Bắc 168